Có 2 kết quả:
花边 huā biān ㄏㄨㄚ ㄅㄧㄢ • 花邊 huā biān ㄏㄨㄚ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lace
(2) decorative border
(2) decorative border
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lace
(2) decorative border
(2) decorative border
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0